1. THÔNG SỐ TỔNG THỂ
|
Loại máy
|
Máy phát điện diesel xoay chiều 3 pha.
|
Hãng sản xuất
|
Agg Power Solutions
Web: https://www.aggpower.com/c-series-275-850-kva/?power=50hz&type=three-phase-2
|
Model
|
C700E5
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Năm sản xuất
|
Năm hiện hành
|
Công suất liên tục (*)
|
636 kVA (508.8kW)
|
Công suất dự phòng (**)
|
700 kVA (560kW)
|
Điện áp, tần số, hệ số công suất
|
230/400V, 3 pha, 50 Hz, 0.8
|
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải
|
161 lít/h
|
Tiêu chuẩn chất lương
|
CE Certificate
ISO8528-1
2006/42/EC Machinery safety.
2006/95/EC Low voltage
EN 60204-1: 2006+A1: 2009, EN ISO 12100: 2010, EN ISO 13849-1: 2008, EN12601 : 2010
|
Nhiệt độ môi trường làm việc
|
50oC
|
Thời gian làm việc (Stand-by)
|
500 giờ/năm
|
Kích thước, trọng lượng máy trần
|
3535 x 1560 x 2480 mm, 4152 kg
|
Kích thước, trọng lượng máy vỏ
|
5112 x 1800 x 2535 mm, 4744 kg
|
Độ ồn máy trần
|
N/A
|
Độ ồn máy vỏ
|
N/A
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Bình dầu đáy máy.
Tủ bảo vệ đầu phát.
Ắc quy khởi động.
Bộ xạc tự động cho ắc quy.
Po giảm thanh.
Dầu bôi trơn, nước làm mát.
Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản.
|
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ
|
Loại động cơ
|
Diesel 4 thì, có turbo tăng áp
|
Hãng sản xuất
|
Cummins
Web: http://www.enginecummins.com/construction-engine
|
Model
|
QSK19G4
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Công suất tối đa
|
N/A
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 (vòng/phút)
|
Điều tốc
|
Điện tử
|
Số xi lanh
|
6 xi lanh, xếp thẳng hàng
|
Dung tích xi lanh
|
18.9 L
|
Đường kính xy lanh
|
159 mm
|
Hành trình Piston
|
159 mm
|
Tỷ số nén
|
15:1
|
Hệ thống làm mát
|
Bằng nước, bơm tuần hoàn kết hợp két nước đầu trục và quạt gió
|
Hệ thống khởi động
|
Ắc quy 12/24VDC, loại axit chì, bao gồm cả bộ tự động xạc ắc quy.
|
Hệ thống khí nạp
|
Turbo tăng áp, lọc khí (gió) có thể thay thế được
|
Hệ thống bôi trơn
|
Dùng bơm tuần hoàn dẫn động bánh răng, lọc dầu bôi trơn có thể thay thế được
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun trực tiếp, lọc nhiên liệu có thể thay thế được
|
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT ĐIỆN
|
Loại đầu phát
|
Máy phát điện xoay chiều, 3 pha đồng bộ, tự động kích từ, không chổi than
|
Hãng sản xuất
|
Leroy Somer – Pháp
Web: http://acim.nidec.com/fr-fr/generators/leroy-somer/products/industrial/tal
|
Model
|
TAL-A47-F
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Điện áp, tần số, hệ số công suất
|
230/400V, 3 pha, 50 Hz, 0.8
|
Cấp bảo vệ cơ học
|
IP23
|
Cấp cách điện
|
Cấp H
|
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐIỀU KHIỂN
|
Loại bảng điều khiển
|
Loại tự động, màn hình hiển thị LCD.
|
Hãng sản xuất
|
Deepsea - UK
Web: https://www.deepseaelectronics.com/genset
|
Model
|
DSE 7320
|
Xuất xứ
|
UK
|
Chế độ vận hành
|
Auto - Manual
|
Hiển thị thông số
|
Hiển thị các thông số khi vận hành máy (Chi tiết tham khảo Catalogue)
|
Chức năng cảnh báo
|
(Chi tiết tham khảo Catalogue)
|
Chức năng dừng máy
|
(Chi tiết tham khảo Catalogue)
|
Khả năng kết nối ngoại vi: Modbus RTU kết nối cổng RS485
|