- Trang chủ
- /
- Kiến thức chuyên ngành
- /
- Bảng giá máy phát điện công nghiệp chạy dầu 2024
Bảng giá máy phát điện công nghiệp chạy dầu 2024
[Cập nhật 10.2024] Dưới đây là bảng giá các dòng máy phát điện công nghiệp Cummins, Doosan, Mitsubishi, Isuzu… nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc với công suất từ 20-2.500 kVA. Là các dòng máy được sử dụng phổ biến trong các công trình tư nhân hoặc vốn nước ngoài như: Nhà máy công nghiệp, trang trại chăn nuôi, tòa nhà văn phòng, khách sạn…
Lưu ý:
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo;
Giá chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển, vật tư: Tủ tự động chuyển nguồn – ATS, cáp động lực, cáp điều khiển, hệ thóng thoát khói, hệ thống nhiên liệu, hệ thống tiêu âm… và nhân công lắp đặt;
Giá có thể điều chỉnh theo biến động của tỷ giá ngoại tệ (USD, NDT)/VND.

Máy phát điện Cummins nhập khẩu Trung Quốc – sản phẩm rất phổ biến tại thị trường Việt Nam
1. Bảng giá máy phát điện Cummins Trung Quốc
- Loại máy phát điện 3 pha, chạy dầu diesel, điện áp 230/400 (V), tần số 50 Hz.
- Hãng lắp ráp AGG Power Solutions (China).
- Dải công suất 30-1.500 kVA.
- Động cơ Cummins (USA) liên doanh sản xuất tại Trung Quốc.
- Đầu phát Stamford (UK) sản xuất tại Trung Quốc.
- Bộ điều khiển thông minh Deepsea sản xuất tại Anh Quốc.
- Bảo hành 24 tháng;
PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ THEO MÁY:
- Thùng dầu đáy đủ cho máy hoạt động trong 8 giờ liên tục;
- Bộ ắc quy khởi động;
- Bộ sạc ắc quy tự động lấy nguồn tự điện lưới;
- Tủ bảo vệ đầu phát sử dụng MCCB/ACB;
- Dầu bôi trơn, nước làm mát và dung dịch chống đông cặn;
- Po (bình) giảm thanh;
- Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản.
Máy phát điện Cummins Trung Quốc, công suất từ 30-2.500 kVA
Bảng giá máy phát điện Cummins China, năm 2024:
Model | Công suất | Động cơ | Loại máy | Giá bán |
C33D5 | 30 | 4B3.9G12 | Máy vỏ nhập khẩu | 223.600.000 |
C44D5 | 40 | 4BT3.9G1 | Máy vỏ nhập khẩu | 230.600.000 |
C55D5 | 50 | 4BTA3.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 261.500.000 |
C66D5 | 60 | 4BTA3.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 266.900.000 |
C88D5 | 80 | 4BTA3.9G11 | Máy vỏ nhập khẩu | 294.200.000 |
C110D5 | 100 | 6BT5.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 329.500.000 |
C125D5 | 112 | 6BTA5.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 341.200.000 |
C138D5 | 125 | 6BTAA5.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 400.000.000 |
C150D5 | 138 | 6BTAA5.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 400.000.000 |
C165D5 | 150 | 6BTAA5.9G12 | Máy vỏ nhập khẩu | 433.000.000 |
C200D5 | 180 | 6CTA8.3G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 494.200.000 |
C220D5 | 200 | 6CTAA8.3G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 582.400.000 |
C275D5 | 250 | 6LTAA8.9G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 641.200.000 |
C300D5 | 275 | 6LTAA9.5G3 | Máy vỏ nhập khẩu | 688.300.000 |
C330D5A | 300 | 6LTAA9.5G1 | Máy vỏ nhập khẩu | 705.900.000 |
C358D5 | 325 | 6LTAA9.5G1 | Máy vỏ nhập khẩu | 713.000.000 |
C400E5 | 360 | QSG12G1 | Máy vỏ nhập khẩu | 853.000.000 |
C450E5 | 410 | QSG12G2 | Máy vỏ nhập khẩu | 887.100.000 |
C500E5 | 450 | QSZ13G5 | Máy vỏ nhập khẩu | 1.045.900.000 |
C513E5 | 500 | QSZ13G3 | Máy vỏ nhập khẩu | 1.064.800.000 |
C550D5 | 500 | KTA19G3A | Máy vỏ nhập khẩu | 1.300.000.000 |
C650D5 | 600 | KTA19G8 | Máy vỏ Việt Nam | 1.364.800.000 |
C688D5 | 625 | KTAA19G6A | Máy vỏ Việt Nam | 1.376.500.000 |
C713E5 | 650 | QSK19G4 | Máy vỏ Việt Nam | 1.842.400.000 |
C825D5 | 750 | KTA38G2 | Máy vỏ Việt Nam | 2.101.200.000 |
C880D5 | 800 | KTA38G2B | Máy vỏ Việt Nam | 2.280.000.000 |
C1000D5 | 900 | KTA38G2A | Máy vỏ Việt Nam | 2.470.600.000 |
C1100D5 | 1100 | KTA38G5 | Máy vỏ Việt Nam | 2.811.800.000 |
C1250D5 | 1125 | KTA50G9 | Máy vỏ Việt Nam | 3.143.600.000 |
C1375D5 | 1250 | KTA50G3 | Máy vỏ Việt Nam | 4.058.900.000 |
C1675D5A | 1500 | KTA50GS8 | Máy vỏ Việt Nam | 4.515.300.000 |
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, chưa bao gồm VAT. Vui lòng Liên hệ với HQC để nhận giá chính xác ở thời điểm hiện tại.
Lựa chọn thêm:
- Đầu phát Leroy Somer – Pháp (thay cho đầu phát Stamford);
- Vỏ chống ồn (nếu cần);
- Tủ tự động chuyển nguồn ATS;
- Ống khói nối dài;
- Hộp dẫn gió nóng;
- Các yêu cầu khác (nếu có).
2. Bảng giá máy phát điện Doosan nhập khẩu
- Loại máy phát điện 3 pha, chạy dầu diesel, điện áp 230/400 (V), tần số 50 Hz.
- Hãng lắp ráp AGG Power Solutions (China).
- Dải công suất 150-910 kVA.
- Động cơ Doosan (Hyundai), sản xuất nguyên bộ tại Incheon, Hàn Quốc.
- Đầu phát Leroy Somer (Pháp) sản xuất tại Trung Quốc
- Bộ điều khiển thông minh Deepsea sản xuất tại Anh Quốc.
- Bảo hành 24 tháng;
– PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ THEO MÁY:
- Thùng dầu đáy đủ cho máy hoạt động trong 8 giờ liên tục;
- Bộ ắc quy khởi động;
- Bộ sạc ắc quy tự động lấy nguồn tự điện lưới;
- Tủ bảo vệ đầu phát sử dụng MCCB/ACB;
- Dầu bôi trơn, nước làm mát và dung dịch chống đông cặn;
- Po (bình) giảm thanh;
- Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản.
Máy phát điện Doosan nhập khẩu máy trần và máy vỏ, công suất 150-900 kVA
Bảng giá máy phát điện Doosan nhập khẩu, năm 2024:
Model | Công suất | Động cơ | Loại máy | Giá bán |
D165D5 | 150 | DP086TA |
Máy vỏ Việt Nam
|
511.800.000 |
D220D5 | 200 | P086TI |
Máy vỏ Việt Nam
|
560.000.000 |
D250D5 | 225 | DP086LA |
Máy vỏ Việt Nam
|
600.000.000 |
D275D5 | 250 | P126TI |
Máy vỏ Việt Nam
|
661.200.000 |
D313D5 | 275 | P126TI |
Máy vỏ Việt Nam
|
667.100.000 |
D330D5 | 300 | P126TI-II |
Máy vỏ Việt Nam
|
734.200.000 |
D413D5 | 375 | DP126LB |
Máy vỏ Việt Nam
|
911.800.000 |
D440D5 | 400 | P158LE |
Máy vỏ Việt Nam
|
941.200.000 |
D500D5 | 450 | DP158LC |
Máy vỏ Việt Nam
|
964.800.000 |
D550D5 | 500 | DP158LD |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.100.000.000 |
D625D5 | 563 | DP180LA |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.338.900.000 |
D700D5 | 635 | DP180LB |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.408.300.000 |
D750D5 | 675 | DP222LB |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.682.400.000 |
D825D5 | 750 | DP222LC |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.817.700.000 |
D880E5 | 800 | DP222CB |
Máy vỏ Việt Nam
|
2.115.300.000 |
D1000E5 | 900 | DP222CC |
Máy vỏ Việt Nam
|
2.233.000.000 |
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, chưa bao gồm VAT. Liên hệ với HQC để nhận giá chính xác ở thời điểm hiện tại.
Lựa chọn thêm:
- Đầu phát Stamford – Anh Quốc (thay cho đầu phát Leroy Somer);
- Tủ tự động chuyển nguồn ATS;
- Ống khói nối dài;
- Hộp dẫn gió nóng;
- Các yêu cầu khác (nếu có).
3. Bảng giá máy phát điện Mitsubishi Shanghai
- Loại máy phát điện 3 pha, chạy dầu diesel, điện áp 230/400 (V), tần số 50 Hz.
- Hãng lắp ráp AGG Power Solutions (China).
- Dải công suất 650-2250 kVA.
- Động cơ Mitsubishi (Nhật Bản) liên doanh sản xuất tại Thượng Hải, Trung Quốc.
- Đầu phát Leroy Somer (Pháp) sản xuất tại Trung Quốc.
- Bộ điều khiển thông minh Deepsea sản xuất tại Anh Quốc
- Bảo hành 24 tháng;
– PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ THEO MÁY:
- Thùng dầu đáy đủ cho máy hoạt động trong 8 giờ liên tục;
- Bộ ắc quy khởi động;
- Bộ sạc ắc quy tự động lấy nguồn tự điện lưới;
- Tủ bảo vệ đầu phát sử dụng MCCB/ACB;
- Dầu bôi trơn, nước làm mát và dung dịch chống đông cặn;
- Po (bình) giảm thanh;
- Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản.
Máy phát điện Mitsubishi Shanghai nhập khẩu máy trần, công suất 650-2.500 kVA
Bảng giá máy phát điện Mitsubishi Shanghai, năm 2024:
Model | Công suất | Động cơ | Loại máy | Giá bán |
MS715D5 | 650 | S6R2-PTA-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
1.736.300.000 |
MS825D5 | 750 | S6R2-PTAA-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
2.062.400.000 |
MS1400D5 | 1250 | S12R-PTA-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
3.176.500.000 |
MS1540D5 | 1400 | S12R-PTA2-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
3.570.600.000 |
MS1650D5 | 1500 | S12R-PTAA2-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
3.764.800.000 |
MS1915D5 | 1750 | S16R-PTA-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
4.235.300.000 |
MS2100D5 | 1875 | S16R-PTA2-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
4.576.500.000 |
MS2250D5 | 2000 | S16R-PTAA2-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
5.176.500.000 |
MS2500D5 | 2250 | S16R2-PTAW-C |
Máy vỏ Việt Nam
|
6.494.200.000 |
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, chưa bao gồm VAT. Liên hệ với HQC để nhận giá chính xác ở thời điểm hiện tại.
Lựa chọn thêm:
- Đầu phát Stamford – Anh Quốc (thay cho đầu phát Leroy Somer);
- Tủ tự động chuyển nguồn ATS;
- Vỏ chống ồn;
- Ống khói nối dài;
- Hộp dẫn gió nóng;
- Các yêu cầu khác (nếu có).
4. Bảng giá máy phát điện Isuzu Trung Quốc
- Loại máy phát điện 3 pha, chạy dầu diesel, điện áp 230/400 (V), tần số 50 Hz.
- Dải công suất 25-50 kVA.
- Động cơ Isuzu (Nhật Bản) liên doanh sản xuất tại Giang Tây, Trung Quốc.
- Đầu phát Leroy Somer (Pháp) sản xuất tại Trung Quốc.
- Bộ điều khiển thông minh Deepsea sản xuất tại Anh Quốc.
- Bảo hành 24 tháng;
– PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ THEO MÁY:
- Thùng dầu đáy đủ cho máy hoạt động trong 8 giờ liên tục;
- Bộ ắc quy khởi động;
- Bộ sạc ắc quy tự động lấy nguồn tự điện lưới;
- Tủ bảo vệ đầu phát sử dụng MCCB;
- Dầu bôi trơn, nước làm mát và dung dịch chống đông cặn;
- Po (bình) giảm thanh;
- Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản.

Máy phát điện Isuzu China nhập khẩu nguyên chiếc cả vỏ
Bảng giá máy phát điện Isuzu Trung Quốc, năm 2024:
Model tổ máy | Công suất (kVA) | Động cơ Isuzu | Loại máy | Giá bán (VND) |
IS27D5 | 25 | JE493DB-02 | Máy vỏ | 175.200.000 |
IS33D5 | 30 | JE493ZDB-04 | Máy vỏ | 188.300.000 |
LG44IS5 | 40 | JE493ZLDB-02 | Máy vỏ | 196.800.000 |
LG55IS5 | 50 | JE493ZLDC-02 | Máy vỏ | 206.200.000 |
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, chưa bao gồm VAT. Liên hệ với HQC để nhận giá chính xác ở thời điểm hiện tại.
Lựa chọn thêm:
- Đầu phát Stamford – Anh Quốc (thay cho đầu phát Leroy Somer);
- Tủ tự động chuyển nguồn ATS;
- Ống khói nối dài;
- Hộp dẫn gió nóng;
- Các yêu cầu khác (nếu có).
5. Phương án nào tối ưu về giá?
Từ 4 bảng giá trên cho thấy mỗi dòng máy lại có thế mạnh về giá ở những dải công suất nhất định.
- Ở công suất 25-50 kVA, Isuzu China là dòng máy có mức giá rẻ nhất.
- Ở công suất từ 60-500 kVA, Cummins China là dòng máy có mức giá cạnh tranh nhất. Trên thực tế, đây là giải pháp được nhiều người lựa chọn. Ngoài ra, Cummins cũng có lợi thế ở công suất 1000 & 1125 kVA do hai đối thủ (Doosan và Mitsubishi) không có sản phẩm ở công suất này.
- Với công suất từ 560-910 kVA, Doosan có mức giá tốt nhất so với Cummins China và Mitsubishi Shanghai.
- Với công suất lớn, từ 1250-2250 kVA, Mitsubishi Trung Quốc là dòng máy phát điện công suất lớn có ưu thế tuyệt đối về giá.
Trên đây là bảng giá “tham khảo” năm 2024 của các dòng máy phát điện Cummins China, Doosan, Mitsubishi Shanghai và Isuzu nhập khẩu. Mức giá này có thể thay đổi tùy vào số lượng đặt hàng và thời điểm (do ảnh hưởng của biến động tỷ giá ngoại tệ).
Cần xác định được khối lượng vật tư lắp đặt để lên báo giá chi tiết
Ngoài giá tổ máy phát điện ở trên, còn các chi phí vận chuyển, vật tư lắp đặt như: Tủ tự động chuyển nguồn – ATS, cáp động lực, cáp điều khiển, hệ thống thoát khói, hệ thống nhiên liệu, hệ thống tiêu âm…
Chúng tôi nhắc lại là bảng giá trên chưa bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển và lắp đặt. Với những dự án phức tạp, chúng tôi cần khảo sát thực tế nhằm nắm rõ yêu cầu, tính chất của công trình, từ đó sẽ đưa ra phương án và giải pháp đầu tư hiệu quả nhất cho khách hàng.
Nếu bạn cần GIÁ NÉT hoặc hỗ trợ kỹ thuật, hãy Liên hệ với chúng tôi – những kỹ sư 10 năm kinh nghiệm để được phụ vụ nhanh chóng
BBT HQC
Đối tác chính





